
TRANG THÔNG TIN TUYỂN SINH
CHỈ TIÊU TUYỂN SINH VÀ TỔ HỢP XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2025 THEO NGÀNH ĐÀO TẠO CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
Năm 2025, trường Đại học Khoa học, Đại học Huế dự kiến tuyển sinh với chỉ tiêu 1769, gồm 26 mã ngành Đào tạo, cụ thể như sau
STT |
Trên trường, ngành học, chương trình đào tạo |
Mã ngành, CTĐT |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Phương thức xét tuyển |
Ghi chú |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC |
||||||
1 |
Hán Nôm |
7220104 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
32 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL |
X70 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
2 |
Triết học |
7229001 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
32 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Ngữ văn, GDKT-PL, Tiếng Anh |
X78 |
||||||
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh |
D66 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL |
X70 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
3 |
Lịch sử |
7229010 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
32 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL |
X70 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Toán |
C03 |
||||||
4 |
Văn học |
7229030 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
32 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL |
X70 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
5 |
Quản lý văn hóa |
7229042 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
30 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL |
X70 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Toán |
C03 |
||||||
6 |
Quản lý nhà nước |
7310205 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
50 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Ngữ văn, GDKT-PL, Tiếng Anh |
X78 |
||||||
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh |
D66 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL |
X70 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
7 |
Xã hội học |
7310301 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
25 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL |
X70 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
8 |
Đông phương học |
7310608 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
45 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL |
X70 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
9 |
Báo chí |
7320101 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
230 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Toán |
C03 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL |
X70 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
10 |
Truyền thông số |
7320111 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
153 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Toán |
C03 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL |
X70 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
11 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
35 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Vật lý, Sinh học |
A02 |
||||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học |
B08 |
||||||
Toán, Ngữ văn, Sinh học |
B03 |
||||||
12 |
Vật lý học |
7440102 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
20 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Vật lý, Ngữ văn |
C01 |
||||||
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||||
Toán, Vật lý, Tin học |
X06 |
||||||
13 |
Hóa học |
7440112 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
25 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học |
D07 |
||||||
Toán, Ngữ văn, Hóa học |
C02 |
||||||
14 |
Khoa học môi trường |
7440301 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
25 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||||
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
D10 |
||||||
Toán, Ngữ văn, GDKT-PL |
X01 |
||||||
Toán, Ngữ văn, GDCD |
C14 |
||||||
15 |
Kỹ thuật phần mềm |
7480103 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
80 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
Toán, Tin học, Tiếng Anh |
X26 |
||||||
16 |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
7480107TD |
Toán, Vật lý, Ngữ văn |
C01 |
30 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
Toán, Ngữ văn, Tin học |
X02 |
||||||
17 |
Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo Cử nhân) |
7480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
510 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
Toán, Tin học, Tiếng Anh |
X26 |
||||||
18 |
Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo Kỹ sư Việt - Nhật) |
7480201VJ |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
35 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
Toán, Tin học, Tiếng Anh |
X26 |
||||||
19 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
7510302 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
90 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||||
Toán, Vật lý, Ngữ văn |
C01 |
||||||
Toán, Vật lý, Tin học |
X06 |
||||||
20 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
7510401 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
28 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
||||||
Toán, Hóa học, Ngữ văn |
C02 |
||||||
21 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
7520503 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
20 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Ngữ văn, Địa lý |
C04 |
||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
Toán, GDKT-PL, Tiếng Anh |
X25 |
||||||
Toán, GDCD, Tiếng Anh |
D84 |
||||||
22 |
Kiến trúc |
7580101 |
Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật |
V00 |
100 |
Phương thức 1 Phương thức 4 Phương thức 5 |
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật |
V01 |
||||||
Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật |
V02 |
||||||
Toán, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật |
V12 |
||||||
23 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
7580211 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
20 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Ngữ văn, Địa lý |
C04 |
||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
Toán, GDKT-PL, Tiếng Anh |
X25 |
||||||
Toán, GDCD, Tiếng Anh |
X25 |
||||||
24 |
Công tác xã hội |
7760101 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
40 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL |
X70 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
25 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
Toán, Ngữ văn, GDKT-PL |
X01 |
25 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Ngữ văn, GDCD |
C14 |
||||||
Toán, Ngữ văn, Địa lý |
C04 |
||||||
Toán, Địa lý, GDKT-PL |
X21 |
||||||
Toán, Địa lý, GDCD |
A09 |
||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
26 |
Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường |
7850105 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
25 |
Phương thức 1 Phương thức 2 Phương thức 3 Phương thức 6 Phương thức 7 |
|
Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||||
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
D10 |
||||||
Toán, Ngữ văn, GDKT-PL |
X01 |
||||||
Toán, Ngữ văn, GDCD |
C14 |
||||||
|
Tổng cộng |
|
|
|
1769 |
|
|