TRANG THÔNG TIN TUYỂN SINH

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
Hotline: (0234) 3828427 - 0385887111 (ĐT/Zalo)

CHỈ TIÊU TUYỂN SINH VÀ TỔ HỢP XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2025 THEO NGÀNH ĐÀO TẠO CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC

       Năm 2025, trường Đại học Khoa học, Đại học Huế dự kiến tuyển sinh với chỉ tiêu 1769, gồm 26 mã ngành Đào tạo, cụ thể như sau

 

STT

Trên trường, ngành học, chương trình đào tạo

Mã ngành, CTĐT

Tổ hợp môn xét tuyển

Mã tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu

Phương thức xét tuyển

Ghi chú

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC

1

Hán Nôm

7220104

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

32

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL

X70

Ngữ văn, Lịch sử, GDCD

C19

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

2

Triết học

7229001

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

32

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Ngữ văn, GDKT-PL, Tiếng Anh

X78

Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh

D66

Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL

X70

Ngữ văn, Lịch sử, GDCD

C19

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

3

Lịch sử

7229010

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

32

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL

X70

Ngữ văn, Lịch sử, GDCD

C19

Ngữ văn, Lịch sử, Toán

C03

4

Văn học

7229030

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

32

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL

X70

Ngữ văn, Lịch sử, GDCD

C19

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

5

Quản lý văn hóa

7229042

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

30

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL

X70

Ngữ văn, Lịch sử, GDCD

C19

Ngữ văn, Lịch sử, Toán

C03

6

Quản lý nhà nước

7310205

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

50

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Ngữ văn, GDKT-PL, Tiếng Anh

X78

Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh

D66

Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL

X70

Ngữ văn, Lịch sử, GDCD

C19

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

7

Xã hội học

7310301

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

25

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL

X70

Ngữ văn, Lịch sử, GDCD

C19

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

8

Đông phương học

7310608

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

45

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL

X70

Ngữ văn, Lịch sử, GDCD

C19

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

9

Báo chí

7320101

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

230

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Ngữ văn, Lịch sử, Toán

C03

Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL

X70

Ngữ văn, Lịch sử, GDCD

C19

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

10

Truyền thông số

7320111

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

153

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Ngữ văn, Lịch sử, Toán

C03

Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL

X70

Ngữ văn, Lịch sử, GDCD

C19

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

11

Công nghệ sinh học

7420201

Toán, Hóa học, Sinh học

B00

35

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Vật lý, Sinh học

A02

Toán, Tiếng Anh, Sinh học

B08

Toán, Ngữ văn, Sinh học

B03

12

Vật lý học

7440102

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

20

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Vật lý, Ngữ văn

C01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Vật lý, Tin học

X06

13

Hóa học

7440112

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

25

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Sinh học, Hóa học

B00

Toán, Tiếng Anh, Hóa học

D07

Toán, Ngữ văn, Hóa học

C02

14

Khoa học môi trường

7440301

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

25

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Sinh học, Hóa học

B00

Toán, Địa lý, Tiếng Anh

D10

Toán, Ngữ văn, GDKT-PL

X01

Toán, Ngữ văn, GDCD

C14

15

Kỹ thuật phần mềm

7480103

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

80

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Toán, Tin học, Tiếng Anh

X26

16

Quản trị và phân tích dữ liệu

7480107TD

Toán, Vật lý, Ngữ văn

C01

30

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Toán, Ngữ văn, Tin học

X02

17

Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo Cử nhân)

7480201

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

510

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Toán, Tin học, Tiếng Anh

X26

18

Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo Kỹ sư Việt - Nhật)

7480201VJ

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

35

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Toán, Tin học, Tiếng Anh

X26

19

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

7510302

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

90

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Vật lý, Ngữ văn

C01

Toán, Vật lý, Tin học

X06

20

Công nghệ kỹ thuật hóa học

7510401

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

28

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Hóa học, Sinh học

B00

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

D07

Toán, Hóa học, Ngữ văn

C02

21

Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

7520503

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

20

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Ngữ văn, Địa lý

C04

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Toán, GDKT-PL, Tiếng Anh

X25

Toán, GDCD, Tiếng Anh

D84

22

Kiến trúc

7580101

Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật

V00

100

Phương thức 1

Phương thức 4

Phương thức 5

 

Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật

V01

Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật

V02

Toán, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật

V12

23

Địa kỹ thuật xây dựng

7580211

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

20

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Ngữ văn, Địa lý

C04

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Toán, GDKT-PL, Tiếng Anh

X25

Toán, GDCD, Tiếng Anh

X25

24

Công tác xã hội

7760101

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

40

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, GDKT-PL

X70

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

25

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

Toán, Ngữ văn, GDKT-PL

X01

25

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Ngữ văn, GDCD

C14

Toán, Ngữ văn, Địa lý

C04

Toán, Địa lý, GDKT-PL

X21

Toán, Địa lý, GDCD

A09

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

26

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

7850105

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

25

Phương thức 1

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 6

Phương thức 7

 

Toán, Sinh học, Hóa học

B00

Toán, Địa lý, Tiếng Anh

D10

Toán, Ngữ văn, GDKT-PL

X01

Toán, Ngữ văn, GDCD

C14

 

Tổng cộng

 

 

 

1769

 

 

Từ khóa